Có 2 kết quả:
现量相违 xiàn liàng xiāng wéi ㄒㄧㄢˋ ㄌㄧㄤˋ ㄒㄧㄤ ㄨㄟˊ • 現量相違 xiàn liàng xiāng wéi ㄒㄧㄢˋ ㄌㄧㄤˋ ㄒㄧㄤ ㄨㄟˊ
Từ điển Trung-Anh
to not fit one's perception of sth (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to not fit one's perception of sth (idiom)
Bình luận 0